Có 1 kết quả:
只知其一,不知其二 zhǐ zhī qí yī , bù zhī qí èr ㄓˇ ㄓ ㄑㄧˊ ㄧ ㄅㄨˋ ㄓ ㄑㄧˊ ㄦˋ
zhǐ zhī qí yī , bù zhī qí èr ㄓˇ ㄓ ㄑㄧˊ ㄧ ㄅㄨˋ ㄓ ㄑㄧˊ ㄦˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to know the first, but not know the second (idiom); only partial information
Bình luận 0