Có 1 kết quả:

只知其一,不知其二 zhǐ zhī qí yī , bù zhī qí èr ㄓˇ ㄓ ㄑㄧˊ ㄧ ㄅㄨˋ ㄓ ㄑㄧˊ ㄦˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to know the first, but not know the second (idiom); only partial information

Bình luận 0